生剥 [Sinh Bóc]

生剥げ [Sinh Bóc]

生剝 [Sinh 剝]

生剝げ [Sinh 剝]

なまはげ
ナマハゲ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

namahage

quỷ trong văn hóa dân gian bán đảo Oga

Hán tự

Từ liên quan đến 生剥