天魔 [Thiên Ma]
てんま

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

ma quỷ của tầng trời thứ sáu trong cõi dục vọng, ngăn cản con người làm điều tốt

🔗 四魔

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Ma phù thủy; quỷ; tà ma

Từ liên quan đến 天魔