悪鬼 [Ác Quỷ]
あっき

Danh từ chung

ác quỷ; ma quỷ; quỷ dữ

JP: そこにったかれはあたかも悪鬼あっきのようだった。

VI: Anh ta đứng đó như một con quỷ dữ.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Quỷ ma quỷ

Từ liên quan đến 悪鬼