悪魔 [Ác Ma]

あくま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quỷ; ma quỷ; ác quỷ

JP: 悪魔あくまいわかくれている。

VI: Quỷ dữ đang ẩn nấp giữa những tảng đá.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

Satan; quỷ Satan

🔗 サタン

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Māra

linh hồn hoặc lực lượng ác cản trở con đường giác ngộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

悪魔あくまのことをはなせば悪魔あくまあらわれる。
Nói về quỷ, quỷ sẽ xuất hiện.
悪魔あくまはなしをすると悪魔あくまがきっとあらわれる。
Nói về quỷ dữ, quỷ sẽ xuất hiện.
この悪魔あくまなんていないよ。
Trên đời này không có ma quỷ đâu.
悪魔あくまがやってくるかもしれないよ。
Quỷ dữ có thể sẽ đến đấy.
彼女かのじょしょう悪魔あくまなんだ。
Cô ấy là một tiểu quỷ.
魔女まじょ集会しゅうかい悪魔あくま召喚しょうかんする。
Họp mặt phù thủy triệu hồi ác quỷ.
彼女かのじょ悪魔あくまかれている。
Cô ấy bị quỷ ám.
暗黒あんこくのおうじはとは悪魔あくまのことである。
Hoàng tử bóng tối là ác quỷ.
監督かんとくわたし悪魔あくまやくをくれた。
Huấn luyện viên đã giao cho tôi vai diễn quỷ dữ.
そのおとこ悪魔あくまたましいった。
Người đàn ông ấy đã bán linh hồn cho quỷ dữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 悪魔

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 悪魔
  • Cách đọc: あくま
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ác quỷ, ma quỷ; bóng bẩy: kẻ tàn nhẫn như ác quỷ
  • Liên quan: 悪魔的(あくまてき), 悪魔の囁き(ささやき), 悪魔の証明(しょうめい)

2. Ý nghĩa chính

悪魔 chỉ thực thể siêu nhiên “ác quỷ” trong tôn giáo/thần thoại phương Tây; trong nghĩa bóng, chỉ người/hành vi cực kỳ tàn nhẫn, cám dỗ xấu xa, hay sức hấp dẫn “quyến rũ chết người”.

3. Phân biệt

  • 悪魔 vs 鬼(おに): 鬼 thuộc văn hóa Nhật/Đông Á (yêu quái, quỷ sứ); 悪魔 thiên về “devil/demon” phương Tây. Nghĩa bóng đều có thể dùng cho người tàn nhẫn.
  • 悪魔 vs 魔物/妖怪: 魔物(ma vật, quái vật mang tính ma thuật); 妖怪 đa dạng yêu quái dân gian. 悪魔 nhấn mạnh “ác” và cám dỗ.
  • 悪魔 vs デビル: デビル là dạng Katakana (mượn tiếng Anh), sắc thái hiện đại/tiếp thị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 悪魔のようなN(như ác quỷ), 悪魔の囁き(tiếng thì thầm cám dỗ), 悪魔と契約する(ký khế ước với quỷ).
  • Nghĩa bóng tích cực-vui vẻ: 悪魔的な魅力(quyến rũ chết người) trong quảng cáo, giải trí.
  • Ngữ cảnh: văn học, phim ảnh, tôn giáo, ẩn dụ đạo đức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鬼(おに) Gần nghĩa Quỷ (dân gian Nhật) Văn hóa Nhật; cũng dùng nghĩa bóng.
魔物 Liên quan Ma vật Trung tính hơn về ác/tốt.
デビル Đồng nghĩa vay mượn Devil Katakana, hiện đại/marketing.
天使 Đối nghĩa Thiên sứ, thiên thần Đối lập biểu tượng thiện-ác.
悪魔的 Tính từ liên quan Ma mị, ác quỷ (tính từ) Chỉ sắc thái, cường độ.
悪魔の証明 Cụm thành ngữ Chứng minh điều không tồn tại Khái niệm logic/phản biện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 悪(ác, xấu)+ 魔(ma, tà ma) → “ác quỷ”.
  • 悪: On: アク/オ; Kun: わる-い. Nghĩa: xấu, ác.
  • 魔: On: マ; Nghĩa: ma quỷ, tà ma. Bộ麻 gợi ý nghĩa “ma lực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn đạt ẩn dụ, người Nhật hay dùng cặp đối lập 悪魔/天使 để miêu tả hai mặt của con người (“天使の顔と悪魔の顔”). Thành ngữ 悪魔の証明 hữu ích khi tranh luận phản biện: không thể yêu cầu bên kia chứng minh “không tồn tại”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は悪魔と契約したという噂が流れた。
    Lan truyền tin đồn rằng anh ta đã ký khế ước với ác quỷ.
  • その微笑みには悪魔的な魅力がある。
    Nụ cười ấy có sức quyến rũ ma mị.
  • 彼の仕打ちはまるで悪魔のようだ。
    Cách đối xử của hắn cứ như ác quỷ.
  • 夜になると悪魔の囁きが聞こえる気がした。
    Đêm xuống, tôi như nghe tiếng thì thầm của ác quỷ.
  • この課題は悪魔の証明に近い。
    Bài toán này gần như “chứng minh của ác quỷ” (không thể chứng minh).
  • 彼女は仕事では悪魔だが、家庭では優しい。
    Cô ấy như ác quỷ ở chỗ làm nhưng dịu dàng ở nhà.
  • 主人公は悪魔を退治する旅に出た。
    Nhân vật chính lên đường diệt trừ ác quỷ.
  • 悪魔の取引には必ず代償がある。
    Mọi giao dịch với ác quỷ đều có cái giá phải trả.
  • あの菓子は甘すぎて“悪魔のスイーツ”と呼ばれる。
    Món bánh ấy ngọt đến mức được gọi là “đồ ngọt của ác quỷ”.
  • 彼の計画は悪魔的に巧妙だ。
    Kế hoạch của anh ta tinh vi đến mức quỷ quyệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 悪魔 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?