1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悪魔
- Cách đọc: あくま
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ác quỷ, ma quỷ; bóng bẩy: kẻ tàn nhẫn như ác quỷ
- Liên quan: 悪魔的(あくまてき), 悪魔の囁き(ささやき), 悪魔の証明(しょうめい)
2. Ý nghĩa chính
悪魔 chỉ thực thể siêu nhiên “ác quỷ” trong tôn giáo/thần thoại phương Tây; trong nghĩa bóng, chỉ người/hành vi cực kỳ tàn nhẫn, cám dỗ xấu xa, hay sức hấp dẫn “quyến rũ chết người”.
3. Phân biệt
- 悪魔 vs 鬼(おに): 鬼 thuộc văn hóa Nhật/Đông Á (yêu quái, quỷ sứ); 悪魔 thiên về “devil/demon” phương Tây. Nghĩa bóng đều có thể dùng cho người tàn nhẫn.
- 悪魔 vs 魔物/妖怪: 魔物(ma vật, quái vật mang tính ma thuật); 妖怪 đa dạng yêu quái dân gian. 悪魔 nhấn mạnh “ác” và cám dỗ.
- 悪魔 vs デビル: デビル là dạng Katakana (mượn tiếng Anh), sắc thái hiện đại/tiếp thị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 悪魔のようなN(như ác quỷ), 悪魔の囁き(tiếng thì thầm cám dỗ), 悪魔と契約する(ký khế ước với quỷ).
- Nghĩa bóng tích cực-vui vẻ: 悪魔的な魅力(quyến rũ chết người) trong quảng cáo, giải trí.
- Ngữ cảnh: văn học, phim ảnh, tôn giáo, ẩn dụ đạo đức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鬼(おに) |
Gần nghĩa |
Quỷ (dân gian Nhật) |
Văn hóa Nhật; cũng dùng nghĩa bóng. |
| 魔物 |
Liên quan |
Ma vật |
Trung tính hơn về ác/tốt. |
| デビル |
Đồng nghĩa vay mượn |
Devil |
Katakana, hiện đại/marketing. |
| 天使 |
Đối nghĩa |
Thiên sứ, thiên thần |
Đối lập biểu tượng thiện-ác. |
| 悪魔的 |
Tính từ liên quan |
Ma mị, ác quỷ (tính từ) |
Chỉ sắc thái, cường độ. |
| 悪魔の証明 |
Cụm thành ngữ |
Chứng minh điều không tồn tại |
Khái niệm logic/phản biện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 悪(ác, xấu)+ 魔(ma, tà ma) → “ác quỷ”.
- 悪: On: アク/オ; Kun: わる-い. Nghĩa: xấu, ác.
- 魔: On: マ; Nghĩa: ma quỷ, tà ma. Bộ麻 gợi ý nghĩa “ma lực”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn đạt ẩn dụ, người Nhật hay dùng cặp đối lập 悪魔/天使 để miêu tả hai mặt của con người (“天使の顔と悪魔の顔”). Thành ngữ 悪魔の証明 hữu ích khi tranh luận phản biện: không thể yêu cầu bên kia chứng minh “không tồn tại”.
8. Câu ví dụ
- 彼は悪魔と契約したという噂が流れた。
Lan truyền tin đồn rằng anh ta đã ký khế ước với ác quỷ.
- その微笑みには悪魔的な魅力がある。
Nụ cười ấy có sức quyến rũ ma mị.
- 彼の仕打ちはまるで悪魔のようだ。
Cách đối xử của hắn cứ như ác quỷ.
- 夜になると悪魔の囁きが聞こえる気がした。
Đêm xuống, tôi như nghe tiếng thì thầm của ác quỷ.
- この課題は悪魔の証明に近い。
Bài toán này gần như “chứng minh của ác quỷ” (không thể chứng minh).
- 彼女は仕事では悪魔だが、家庭では優しい。
Cô ấy như ác quỷ ở chỗ làm nhưng dịu dàng ở nhà.
- 主人公は悪魔を退治する旅に出た。
Nhân vật chính lên đường diệt trừ ác quỷ.
- 悪魔の取引には必ず代償がある。
Mọi giao dịch với ác quỷ đều có cái giá phải trả.
- あの菓子は甘すぎて“悪魔のスイーツ”と呼ばれる。
Món bánh ấy ngọt đến mức được gọi là “đồ ngọt của ác quỷ”.
- 彼の計画は悪魔的に巧妙だ。
Kế hoạch của anh ta tinh vi đến mức quỷ quyệt.