Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大悪
[Đại Ác]
だいあく
🔊
Danh từ chung
tội ác; hành động tàn bạo
Hán tự
大
Đại
lớn; to
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Từ liên quan đến 大悪
人でなし
ひとでなし
kẻ tàn nhẫn; quái vật
人非人
にんぴにん
người vô nhân tính
悪魔
あくま
quỷ; ma quỷ; ác quỷ
極悪人
ごくあくにん
kẻ ác độc; quỷ dữ
極重悪人
ごくじゅうあくにん
kẻ ác tuyệt đối; quỷ dữ
鬼
おに
quỷ; yêu quái; oni
鬼畜
きちく
kẻ tàn bạo; kẻ man rợ