顔つき [Nhan]

顔付き [Nhan Phó]

かおつき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

nét mặt; diện mạo

JP: かれおこったかおつきでそとへでてきた。

VI: Anh ấy bước ra ngoài với vẻ mặt tức giận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれやさしい顔付かおつきをしている。
Anh ấy có khuôn mặt hiền lành.

Hán tự

Từ liên quan đến 顔つき