響めき
[Hưởng]
響き [Hưởng]
響動めき [Hưởng Động]
響き [Hưởng]
響動めき [Hưởng Động]
どよめき
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
náo động
JP: 歓呼の声はどよめきにまで高まった。
VI: Tiếng hoan hô đã tăng lên đến mức ồn ào.