1. Thông tin cơ bản
- Từ: 静か
- Cách đọc: しずか
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: yên tĩnh, bình lặng, lặng lẽ
- Biến dạng thường gặp: 静かだ/です・静かな〜・静かに〜
- Mức độ trang trọng: trung tính; dạng lịch sự thường thấy: お静かに
- Lĩnh vực: miêu tả âm thanh, không khí, tâm trạng, tình hình
2. Ý nghĩa chính
1) Yên tĩnh (ít tiếng động): Mô tả nơi chốn, thời điểm ít ồn ào. Ví dụ: 静かな図書館 (thư viện yên tĩnh).
2) Bình lặng (trạng thái ổn định, không biến động): Thời cuộc/biển trời/không khí “lặng”. Ví dụ: 静かな海.
3) Lặng lẽ, kín đáo (không phô trương): Ví dụ: 静かなブーム (một trào lưu nổi lên âm thầm).
3. Phân biệt
- 静か vs 静かな: cùng một từ; 静かな dùng trước danh từ (tính từ liên định), 静かだ/です dùng ở cuối câu.
- 静まる/静める: động từ “lắng xuống”/“làm lắng xuống” (tiếng ồn, cơn giận); 静か là tính từ miêu tả trạng thái.
- 沈黙 (ちんもく): “im lặng” về lời nói; sắc thái trang trọng hơn 静か.
- 穏やか (おだやか): “êm đềm, hiền hòa”; thiên về tính khí/biển trời êm, không nhấn mạnh “ít tiếng động” như 静か.
- Trái nghĩa: うるさい/騒がしい/にぎやか tùy sắc thái (phiền ồn/ồn ào/nhộn nhịp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 静かだ/です・静かなN・静かにV・Nが静かになる/する・お静かに。
- Dùng với nơi chốn/thời điểm: 夜は静かだ・静かな場所・静かな住宅街.
- Dùng với tâm trạng: 心が静かになる (tâm an lại).
- Yêu cầu lịch sự: 図書館では静かにしてください/お静かに.
- Phủ định/nhấn mạnh: 静かではない/あまり静かではない/とても静かだ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 穏やか | Gần nghĩa | êm đềm, hiền hòa | Thiên về tính khí/biển trời êm; không chỉ “ít tiếng động”. |
| 静寂 | Gần nghĩa (trang trọng) | tĩnh mịch | Văn viết/literary; sắc thái sâu, trang nghiêm. |
| 物静か | Gần nghĩa | trầm lặng | Miêu tả tính cách con người. |
| 沈黙 | Liên quan | im lặng | Tập trung vào “không nói”. |
| 静止 | Liên quan (kỹ thuật) | đứng yên, bất động | Thuật ngữ khoa học/kỹ thuật. |
| うるさい | Đối nghĩa | ồn ào, phiền | Sắc thái khó chịu, gây phiền. |
| 騒がしい | Đối nghĩa | ồn ào | Miêu tả môi trường nhiều tiếng động. |
| にぎやか | Đối nghĩa (một phần) | náo nhiệt | Tích cực hơn “ồn ào”, chỉ không khí sôi động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 静: On: セイ/ジョウ; Kun: しず-・しず-か・しず-まる・しず-める. Cấu tạo: 青 (xanh) + 争 (tranh) → ý nghĩa “lắng, yên”.
- Dạng từ: tính từ đuôi-na, dùng được ở dạng phó từ: 静かに.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả người, 静か có thể hàm ý “trầm tính, ít thể hiện” nhưng không đồng nghĩa “nhạt nhẽo”. Trong giáo tiếp, cụm お静かに mang sắc thái lịch sự yêu cầu giữ trật tự. Một mẹo nhỏ: khi sửa câu ồn ào, chuyển “N は うるさい” thành “N を 静かにする/してください” sẽ tự nhiên và lịch sự hơn.
8. Câu ví dụ
- ここは夜になるととても静かだ。
Ban đêm ở đây trở nên rất yên tĩnh.
- 図書館では静かにしてください。
Trong thư viện xin hãy giữ yên lặng.
- 休みの日は静かな部屋で本を読むのが好きだ。
Ngày nghỉ tôi thích đọc sách trong căn phòng yên tĩnh.
- 彼はいつも静かだが、意見はしっかり持っている。
Anh ấy lúc nào cũng trầm lặng nhưng có chính kiến rõ ràng.
- この音楽を聴くと心が静かになる。
Nghe bản nhạc này khiến lòng tôi trở nên bình lặng.
- 教室が急に静かになった。
Lớp học bỗng trở nên yên ắng.
- この辺りは昼間でも驚くほど静かだ。
Khu này ban ngày cũng yên tĩnh đến ngạc nhiên.
- お静かにお願いします。
Xin hãy giữ trật tự.
- 台風が去って、海は嘘のように静かだ。
Bão qua rồi, biển yên ả như chưa từng có gì.
- 最近、静かなブームになっている。
Dạo gần đây đang nổi lên một làn sóng âm thầm.