1. Thông tin cơ bản
- Từ: 集める
- Cách đọc: あつめる
- Loại từ: động từ 他動詞 (nhóm 2/一段); cặp tự động từ: 集まる
- Ý nghĩa khái quát: gom, tập hợp, sưu tầm; thu hút (sự chú ý)
- Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng rãi
- JLPT: N4–N3 (tham khảo)
2. Ý nghĩa chính
- Gom/tập hợp vật, người, thông tin, tiền bạc… về một chỗ/một nhóm.
- Sưu tầm (趣味): 切手集め (sưu tầm tem).
- Thu hút sự chú ý/quan tâm: 注目を集める.
3. Phân biệt
- 集める (tha động): người chủ động gom về. Cặp: 集まる (tự động) – “tự tập trung”.
- 収集する: trang trọng, hệ thống (thu thập dữ liệu, rác tái chế).
- まとめる: sắp xếp, tổng hợp cho gọn gàng.
- 募る/募集する: kêu gọi (tuyển người, quyên góp), có tính công khai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を集める/N が集まる; 情報・資料・署名・資金・人・注目 を集める
- Sở thích: N + 集め (切手集め, コイン集め)
- Biểu hiện cố định: 注目/関心/人気を集める (thu hút)
- Lịch sự: 集めます/集めております; yêu cầu: 集めてください。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 集まる | Cặp tự/tha | Tập trung (tự) | Tự động từ tương ứng |
| 収集する | Đồng nghĩa gần | Thu thập | Trang trọng, có hệ thống |
| まとめる | Liên quan | Tổng hợp | Nhấn sắp xếp/gói gọn |
| 募集する | Liên quan | Tuyển, kêu gọi | Tuyển người/ý kiến/đóng góp |
| 寄付を募る | Liên quan | Kêu gọi quyên góp | Hành vi công khai |
| 散らす/分散させる | Đối nghĩa | Phân tán | Ngược với gom/tập hợp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 集 (しゅう/あつ・める): 木 (cây) + 隹 (chim) – hình ảnh chim tụ về cây ⇒ “tập hợp”.
- Dạng động từ: 集める (tha động) ↔ 集まる (tự động).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo nhớ: chim tụ về cây là “集”. Khi bạn chủ động gom lại dùng 集める; khi tự đông người vật tụ lại dùng 集まる. Với dữ liệu báo cáo, gom rồi hãy 集計 để tính toán.
8. Câu ví dụ
- 切手を集めるのが趣味です。
Sở thích của tôi là sưu tầm tem.
- アンケートの回答を集めています。
Chúng tôi đang thu thập câu trả lời khảo sát.
- 情報をできるだけ集めてから決めよう。
Hãy thu thập thông tin càng nhiều càng tốt rồi mới quyết.
- 皆から少しずつお金を集めて寄付した。
Chúng tôi gom tiền lẻ của mọi người rồi quyên góp.
- SNSで参加者を集める。
Tập hợp người tham gia trên mạng xã hội.
- 先生は子どもたちを校庭に集めた。
Cô giáo đã tập hợp các em ở sân trường.
- このドレスは視線を集める。
Chiếc váy này thu hút ánh nhìn.
- 燃えるごみを一か所に集めてください。
Hãy gom rác cháy được vào một chỗ.
- 証拠を集めるのに時間がかかった。
Mất thời gian để thu thập chứng cứ.
- 彼のスピーチは注目を集めた。
Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút sự chú ý.