集める [Tập]

あつめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thu thập; tập hợp

JP: 趣味しゅみ切手きってあつめることです。

VI: Sở thích của tôi là sưu tập tem.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はがきをあつめる。
Sưu tập bưu thiếp.
趣味しゅみ切手きってあつめです。
Sở thích của tôi là sưu tập tem.
コインもあつめてるの?
Bạn cũng sưu tầm tiền xu à?
切手きってあつめていた。
Tôi đã sưu tầm tem.
先生せんせい答案とうあん用紙ようしあつめた。
Giáo viên đã thu thập các tờ giấy thi.
わたし趣味しゅみはコインあつめです。
Sở thích của tôi là sưu tập đồng xu.
ジャックは切手きってあつめている。
Jack đang sưu tập tem.
ジャックは切手きってあつめています。
Jack đang sưu tầm tem.
切手きってあつめてるんだってね。
Tôi nghe nói bạn cũng sưu tập tem.
切手きってあつめてるんだ。
Tớ đang sưu tầm tem.

Hán tự

Từ liên quan đến 集める

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 集める
  • Cách đọc: あつめる
  • Loại từ: động từ 他動詞 (nhóm 2/一段); cặp tự động từ: 集まる
  • Ý nghĩa khái quát: gom, tập hợp, sưu tầm; thu hút (sự chú ý)
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng rãi
  • JLPT: N4–N3 (tham khảo)

2. Ý nghĩa chính

- Gom/tập hợp vật, người, thông tin, tiền bạc… về một chỗ/một nhóm.
- Sưu tầm (趣味): 切手集め (sưu tầm tem).
- Thu hút sự chú ý/quan tâm: 注目を集める.

3. Phân biệt

  • 集める (tha động): người chủ động gom về. Cặp: 集まる (tự động) – “tự tập trung”.
  • 収集する: trang trọng, hệ thống (thu thập dữ liệu, rác tái chế).
  • まとめる: sắp xếp, tổng hợp cho gọn gàng.
  • 募る/募集する: kêu gọi (tuyển người, quyên góp), có tính công khai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を集める/N が集まる; 情報・資料・署名・資金・人・注目 を集める
  • Sở thích: N + 集め (切手集め, コイン集め)
  • Biểu hiện cố định: 注目/関心/人気を集める (thu hút)
  • Lịch sự: 集めます/集めております; yêu cầu: 集めてください。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
集まるCặp tự/thaTập trung (tự)Tự động từ tương ứng
収集するĐồng nghĩa gầnThu thậpTrang trọng, có hệ thống
まとめるLiên quanTổng hợpNhấn sắp xếp/gói gọn
募集するLiên quanTuyển, kêu gọiTuyển người/ý kiến/đóng góp
寄付を募るLiên quanKêu gọi quyên gópHành vi công khai
散らす/分散させるĐối nghĩaPhân tánNgược với gom/tập hợp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (しゅう/あつ・める): 木 (cây) + 隹 (chim) – hình ảnh chim tụ về cây ⇒ “tập hợp”.
  • Dạng động từ: 集める (tha động) ↔ 集まる (tự động).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo nhớ: chim tụ về cây là “集”. Khi bạn chủ động gom lại dùng 集める; khi tự đông người vật tụ lại dùng 集まる. Với dữ liệu báo cáo, gom rồi hãy 集計 để tính toán.

8. Câu ví dụ

  • 切手を集めるのが趣味です。
    Sở thích của tôi là sưu tầm tem.
  • アンケートの回答を集めています
    Chúng tôi đang thu thập câu trả lời khảo sát.
  • 情報をできるだけ集めてから決めよう。
    Hãy thu thập thông tin càng nhiều càng tốt rồi mới quyết.
  • 皆から少しずつお金を集めて寄付した。
    Chúng tôi gom tiền lẻ của mọi người rồi quyên góp.
  • SNSで参加者を集める
    Tập hợp người tham gia trên mạng xã hội.
  • 先生は子どもたちを校庭に集めた
    Cô giáo đã tập hợp các em ở sân trường.
  • このドレスは視線を集める
    Chiếc váy này thu hút ánh nhìn.
  • 燃えるごみを一か所に集めてください。
    Hãy gom rác cháy được vào một chỗ.
  • 証拠を集めるのに時間がかかった。
    Mất thời gian để thu thập chứng cứ.
  • 彼のスピーチは注目を集めた
    Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút sự chú ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 集める được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?