徴収 [Chưng Thu]

ちょうしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu (phí, thuế, v.v.); thu thuế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くに国民こくみんからぜい徴収ちょうしゅうする。
Nhà nước thu thuế từ công dân.
毎度まいどのことですが、源泉げんせん徴収ちょうしゅうぜい納付のうふ納税のうぜい証明しょうめいをPDFで結構けっこうですから、おくっていただけるよう、おねがいします。
Như mọi khi, sau khi nộp thuế tại nguồn, xin vui lòng gửi cho tôi biên lai thuế dưới dạng PDF.

Hán tự

Từ liên quan đến 徴収

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 徴収
  • Cách đọc: ちょうしゅう
  • Từ loại: Danh từ / Động từ サ変(〜を)+ する
  • Nghĩa khái quát: thu, trưng thu, thu (phí/thuế/tiền) theo quy định
  • Lĩnh vực: Hành chính, tài chính công, quản trị
  • Cụm thường gặp: 税金を徴収する, 会費徴収, 罰金徴収, 料金徴収

2. Ý nghĩa chính

- Thu (mang tính quyền lực/quy định): Cơ quan/tổ chức thu tiền dựa trên luật nội quy: 市が手数料を徴収する.
- Thu đều đặn/định kỳ: 会費の徴収, 管理費の徴収.
- Khía cạnh pháp lý: Gắn với tuân thủ, chế tài (ví dụ 滞納分の徴収, 強制徴収).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 徴収 vs 回収: 回収 là thu hồi (đồ vật/tiền đã phát ra), sắc thái “thu về”. 徴収 nhấn vào thẩm quyền thu theo quy định.
  • 徴収 vs 収集: 収集 là sưu tầm/thu thập dữ liệu, đồ vật (không phải thu tiền).
  • 徴収 vs 収納: 収納 là thu nạp/thu vào (kho, tài chính), thiên về lưu trữ/ghi nhận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành chính – tài chính: 税金の徴収、地方税を徴収する
  • Tổ chức – hội nhóm: 会費を徴収する、参加費の徴収
  • Thương mại – dịch vụ: 料金を徴収する、代引きで代金を徴収
  • Phong cách: Trang trọng, hành chính – pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
取り立て Đồng nghĩa gần Thu (tiền), đòi Thường khẩu ngữ hoặc văn cảnh nợ nần.
回収 Phân biệt Thu hồi Thu về vật/tiền đã phát ra.
収受 Liên quan Thu nhận Ngôn ngữ hành chính – pháp quy.
課税 Liên quan Áp thuế Khâu trước khi thu (đánh thuế).
免除 Đối nghĩa Miễn (phí/thuế) Không phải nộp nên không thu.
還付/返還 Đối nghĩa Hoàn/hoàn trả Hoàn lại khoản đã thu.
強制徴収 Liên quan Thu cưỡng chế Khi có vi phạm/tồn đọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ちょう): “triệu, trưng (thu), dấu hiệu” → gợi hành vi nhà nước/tổ chức yêu cầu, thu.
  • (しゅう): “thu, nhận, gom vào”.
  • Cấu tạo nghĩa: 徴(triệu/trưng)+ 収(thu)→ trưng thu, thu tiền theo quy định.
  • Âm Hán-Việt: Trưng + Thu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Điểm tinh tế là sắc thái “quyền lực hợp pháp” của 徴収. Trong hợp đồng/dịch vụ, nếu phí là bắt buộc theo quy định, dùng 徴収 sẽ chuẩn xác hơn 回収. Khi đề cập hoàn/miễn, cặp từ 免除・還付 thường đi cùng để chỉ chính sách đối ứng.

8. Câu ví dụ

  • 市は来月からごみ処理手数料を徴収する。
    Thành phố sẽ thu phí xử lý rác từ tháng sau.
  • 税金の滞納分を徴収した。
    Đã thu phần thuế còn nợ.
  • 会費は年に一度徴収します。
    Hội phí được thu mỗi năm một lần.
  • 参加費の徴収方法を連絡します。
    Chúng tôi sẽ thông báo cách thu phí tham gia.
  • 罰金の徴収を強化する方針だ。
    Chủ trương tăng cường thu tiền phạt.
  • 利用者から直接料金を徴収する仕組み。
    Cơ chế thu phí trực tiếp từ người dùng.
  • 代金引換で徴収した金額を精算する。
    Quyết toán số tiền đã thu bằng hình thức COD.
  • 不当な徴収は返金の対象となる。
    Thu không hợp lý sẽ được hoàn lại.
  • 地方税の徴収率が上がった。
    Tỷ lệ thu thuế địa phương đã tăng.
  • 管理組合が修繕積立金を徴収している。
    Ban quản lý đang thu quỹ sửa chữa tích lũy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 徴収 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?