間断
[Gian Đoạn]
かんだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
gián đoạn; ngắt quãng; tạm dừng
JP: 間断ない物価上昇の結果、社会不安が起こるかもしれない。
VI: Sự tăng giá không ngừng có thể dẫn đến bất ổn xã hội.