1. Thông tin cơ bản
- Từ: 開き
- Cách đọc: ひらき
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa tổng quát: 1) độ chênh lệch, khoảng cách; 2) chỗ mở/độ mở; 3) cá mổ dọc “mở đôi” (loại thực phẩm)
- Độ phổ biến: cao trong đời sống và báo chí
2. Ý nghĩa chính
開き(ひらき) có ba nghĩa chính:
- Độ chênh lệch giữa hai giá trị/nhóm: 価格に大きな開きがある.
- Độ mở, khe hở của cửa, vật thể: ドアの開き.
- Loại cá “mở đôi” để nướng/ướp khô: アジの開き.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 開き (danh từ) vs 開く (động từ): “開き” là kết quả/trạng thái (độ mở, chênh), “開く” là hành động mở.
- 開き (chênh lệch) vs 差/差異/隔たり: “開き” trung tính, dùng nhiều trong kinh tế/xã hội; “隔たり” mang sắc thái xa cách về quan điểm/tâm lý.
- アジの開き là danh ngữ cố định chỉ món cá được xẻ “mở đôi”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn đạt chênh lệch: A と B に(は)開きがある/開きが出る/開きが広がる/縮まる.
- Vật lý/độ mở: ドアの開き, 蓋の開き.
- Ẩm thực: アジの開き, サバの開き → món cá xẻ dọc rồi phơi/ướp nướng.
- Ngữ cảnh: báo cáo dữ liệu, bình luận kinh tế-xã hội, nội trợ/ẩm thực hằng ngày.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 差/差異 |
Đồng nghĩa |
Chênh lệch/khác biệt |
“差異” thiên về học thuật. |
| 隔たり |
Đồng nghĩa gần |
Khoảng cách (ẩn dụ) |
Sắc thái tâm lý/xã hội. |
| 格差 |
Liên quan |
Chênh lệch tầng lớp |
Dùng trong kinh tế-xã hội. |
| 均衡/拮抗 |
Đối nghĩa |
Cân bằng/giằng co |
Ít hoặc không có chênh lệch. |
| アジの開き |
Ngữ cố định |
Cá sòng mở đôi |
Tên món ăn cụ thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 開 (khai, mở) + danh từ hoá bằng đuôi -き → 開き diễn tả “độ mở/khoảng mở” hay “kết quả của việc mở”.
- Trong ẩm thực, “開き” là danh từ định danh cho kiểu sơ chế cá “mở đôi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết phân tích dữ liệu, “開きが広がる/縮まる” giúp câu súc tích và tự nhiên. Với ẩm thực, hãy nhớ “アジの開き” là cụm cố định rất phổ biến trong bữa sáng kiểu Nhật.
8. Câu ví dụ
- 両社の業績には大きな開きがある。
Giữa kết quả kinh doanh của hai công ty có sự chênh lệch lớn.
- 予想と結果に開きが出た。
Xuất hiện độ vênh giữa dự đoán và kết quả.
- 価格の開きが徐々に縮まってきた。
Độ chênh về giá dần thu hẹp.
- 地域によって支持率の開きが目立つ。
Chênh lệch tỷ lệ ủng hộ giữa các khu vực khá nổi bật.
- アジの開きを朝食に焼いた。
Tôi nướng cá sòng mở đôi cho bữa sáng.
- サバの開きは脂がのっていておいしい。
Cá thu mở đôi béo nên rất ngon.
- この扉には少し開きがある。
Cánh cửa này có khe hở hơi mở.
- 相手との距離の開きを詰めたい。
Tôi muốn rút ngắn khoảng cách với đối thủ.
- 学力の開きを埋める施策が必要だ。
Cần có biện pháp để lấp khoảng cách học lực.
- 始値と終値に大きな開きが生じた。
Giữa giá mở cửa và giá đóng cửa đã phát sinh chênh lệch lớn.