銃撃
[Súng Kích]
じゅうげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bắn; bắn hạ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本では銃撃戦はほとんどありません。
Ở Nhật Bản, các vụ nổ súng rất hiếm.
家主は肩と腕に銃撃を受けた。
Chủ nhà đã bị bắn vào vai và cánh tay.