針路 [Châm Lộ]
しんろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

hướng đi

Hán tự

Châm kim; ghim
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 針路