都合 [Đô Hợp]

つごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

hoàn cảnh; điều kiện; tiện lợi

JP: 何時いつがご都合つごうよいでしょうか。

VI: Mấy giờ thì thuận tiện cho bạn?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sắp xếp; quản lý

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cho vay tiền; huy động tiền

Trạng từ

tổng cộng; tổng số; tất cả

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

都合つごうつく?
Bạn có rảnh không?
一身上いっしんじょう都合つごうです。
Đó là vì lý do cá nhân của tôi.
どこが都合つごうがいい?
Địa điểm nào thuận tiện cho bạn?
いつなら都合つごうがいい?
Khi nào thì thuận tiện cho bạn?
都合つごうわるいみたいですよ。
Có vẻ như không tiện lắm.
都合つごういときに。
Khi nào thuận tiện.
今日きょう都合つごうわるいんだ。
Hôm nay tôi bận rồi.
月曜日げつようび都合つごうわるいんです。
Thứ Hai không thuận tiện cho tôi.
いつ都合つごうがいいですか。
Khi nào thì thuận tiện cho bạn?
いつでもわたし都合つごう結構けっこうです。
Lịch trình của tôi luôn thuận tiện.

Hán tự

Từ liên quan đến 都合

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 都合
  • Cách đọc: つごう
  • Loại từ: Danh từ; dùng trong cụm cố định
  • Nghĩa khái quát: hoàn cảnh, tình hình sắp xếp; sự thuận tiện/không thuận tiện về thời gian, điều kiện
  • Lĩnh vực: giao tiếp hàng ngày, công việc, lịch hẹn

2. Ý nghĩa chính

  • 都合がいい/悪い: thuận tiện/không thuận tiện (về lịch, hoàn cảnh).
  • 都合をつける/都合してもらう: thu xếp, xoay xở (thời gian/tiền bạc).
  • ご都合: cách nói lịch sự khi hỏi lịch/hoàn cảnh của đối phương.
  • 都合上: vì hoàn cảnh, do điều kiện (bất đắc dĩ).
  • ご都合主義: chủ nghĩa “thuận tiện cho mình”, tùy tiện (cả nghĩa đen lẫn phê bình cốt truyện).

3. Phân biệt

  • 都合 vs 事情: “事情” là tình hình/sự tình nói chung; “都合” nhấn vào sự thuận tiện lịch/điều kiện.
  • 都合 vs 具合: “具合” là tình trạng (sức khỏe/máy móc); “都合” là sắp xếp/hoàn cảnh.
  • 便利 (tiện lợi) là tính chất chung; “都合がいい” là phù hợp với lịch/hoàn cảnh cá nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu lịch sự: ご都合のよい日時をお知らせください (xin cho biết thời gian thuận tiện).
  • Mẫu phủ định: 今日は都合が悪い (hôm nay không tiện).
  • Động từ: 都合する (xoay xở, thu xếp), thường với tiền/lịch: 予算を都合する, 時間を都合する.
  • Biểu hiện đánh giá: 自分の都合のいいように (theo ý thuận tiện cho mình).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事情 Gần nghĩa tình hình, sự tình Trung tính, không nhất thiết liên quan đến lịch.
都合がいい/悪い Cụm cố định thuận tiện/không thuận tiện Dùng cho lịch hẹn, sắp xếp.
具合 Phân biệt tình trạng (sức khỏe, máy móc) Không thay thế cho 都合.
ご都合主義 Liên quan nghĩa bóng chủ nghĩa tùy tiện, ích kỷ Thường mang sắc thái phê bình.
都合する Động từ liên quan xoay xở, thu xếp Dùng với thời gian/tiền bạc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 都: đô, thành phố lớn (ở đây là hình vị trong từ cố định).
  • 合: hợp, phù hợp, khớp.
  • Ý hợp thành: điều chỉnh để “hợp với” hoàn cảnh → sự thuận tiện/thu xếp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp lịch sự ở Nhật, hỏi “ご都合はいかがでしょうか” thể hiện sự tôn trọng lịch trình của đối phương. Cụm “何とか都合をつける” hàm ý nỗ lực tự xoay xở. Ở văn hóa công sở, nói “会社の都合で” ám chỉ quyết định vì hoàn cảnh công ty, giảm tính cá nhân của người nói.

8. Câu ví dụ

  • 明日の三時は都合がいいですか。
    Ba giờ ngày mai có tiện cho bạn không?
  • 申し訳ありませんが、今日は都合が悪いです。
    Xin lỗi, hôm nay tôi không tiện.
  • 何とか都合をつけます。
    Tôi sẽ cố thu xếp bằng cách nào đó.
  • ご都合のよい日時をお知らせください。
    Vui lòng cho biết ngày giờ thuận tiện cho bạn.
  • その件は会社の都合で延期になりました。
    Vụ đó bị hoãn vì hoàn cảnh của công ty.
  • 相手の都合も考えましょう。
    Hãy nghĩ đến sự thuận tiện của đối phương nữa.
  • 予算を都合しておきます。
    Tôi sẽ thu xếp ngân sách trước.
  • 彼は自分の都合のいいように話を変えた。
    Anh ta đã đổi câu chuyện theo cách có lợi cho mình.
  • 都合上、今回は不参加です。
    Vì hoàn cảnh, lần này tôi không tham gia.
  • ご都合主義な結末だと批判された。
    Kết cục bị chỉ trích là tùy tiện theo ý tác giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 都合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?