都合
[Đô Hợp]
つごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
hoàn cảnh; điều kiện; tiện lợi
JP: 何時がご都合よいでしょうか。
VI: Mấy giờ thì thuận tiện cho bạn?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sắp xếp; quản lý
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cho vay tiền; huy động tiền
Trạng từ
tổng cộng; tổng số; tất cả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
都合つく?
Bạn có rảnh không?
一身上の都合です。
Đó là vì lý do cá nhân của tôi.
どこが都合がいい?
Địa điểm nào thuận tiện cho bạn?
いつなら都合がいい?
Khi nào thì thuận tiện cho bạn?
都合が悪いみたいですよ。
Có vẻ như không tiện lắm.
ご都合の良いときに。
Khi nào thuận tiện.
今日は都合が悪いんだ。
Hôm nay tôi bận rồi.
月曜日は都合が悪いんです。
Thứ Hai không thuận tiện cho tôi.
いつ都合がいいですか。
Khi nào thì thuận tiện cho bạn?
いつでも私の都合は結構です。
Lịch trình của tôi luôn thuận tiện.