遺棄 [Di Khí]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bỏ rơi
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bỏ rơi
- Bỏ rơi, vứt bỏ (con người/vật) một cách trái đạo đức hoặc trái pháp luật, đặc biệt là bỏ mặc không chăm sóc hay để ở nơi nguy hiểm.
- Thuật ngữ pháp lý dùng trong các tội như 死体遺棄罪, 保護責任者遺棄罪.
- Mẫu: 〜を遺棄する, 遺棄の疑い, 遺棄容疑で逮捕.
- Lĩnh vực: tin tức pháp luật, bản án, báo cáo điều tra; văn phong trang trọng, chính xác.
- Đối tượng: người (乳児, 高齢者), thi thể (死体), thú cưng (ペット), động vật hoang dã.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 放棄 | Phân biệt | Từ bỏ (quyền, nghĩa vụ) | Tính pháp lý trừu tượng |
| 廃棄 | Phân biệt | Tiêu hủy, thải bỏ | Vật chất, hàng hóa, rác |
| 置き去り | Gần nghĩa | Bỏ lại rồi đi | Khẩu ngữ; không luôn là tội phạm |
| 保護 | Đối nghĩa | Bảo hộ, chăm sóc | Hành vi đúng đắn, trái ngược 遺棄 |
| 引き取り | Đối nghĩa lỏng | Nhận về, tiếp nhận | Hành vi tiếp nhận trách nhiệm |
遺: bộ 辶 (chạy/đi) + 貴 (quý), gợi ý “để lại”.
棄: các bộ phận 其 + 木 + 廾 (hai tay), nghĩa “vứt bỏ”.
Kết hợp tạo nghĩa “để lại mà vứt bỏ” → 遺棄.
遺棄 nhấn mạnh trách nhiệm bị bỏ rơi: đối tượng đáng lẽ phải được chăm sóc hoặc xử lý đúng quy định. Trong bài viết pháp lý, cụm danh động từ “遺棄する” thường đi kèm tình tiết, địa điểm, mục đích che giấu, và hậu quả, vì vậy cần dịch trang trọng, tránh dùng từ khẩu ngữ như “bỏ bê”.
Bạn thích bản giải thích này?