遠からず [Viễn]
とおからず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Trạng từ

sớm; không lâu nữa

JP: わたしとおからずおとなになるだろう。

VI: Tôi cũng sẽ sớm trở thành người lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここからとおいの?
Nó có xa từ đây không?
どのくらいとおいの?
Nó xa bao nhiêu?
みなみアフリカはとおい。
Nam Phi thật xa.
まちまではとおいよ。
Đến thị trấn xa lắm.
ボストンまではとおい。
Boston còn xa lắm.
パリまでとおくない。
Paris không xa lắm.
とおすぎるわ。
Quá xa rồi.
ホテルからとおくないですよ。
Khách sạn không xa lắm đâu.
そんなにとおくないよ。
Nó không xa lắm đâu.
かれ時々ときどきとてもとお々しくなる。
Thi thoảng anh ấy rất xa cách.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi

Từ liên quan đến 遠からず