達意 [Đạt Ý]
たつい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rõ ràng; dễ hiểu; minh bạch

Hán tự

Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 達意