通行 [Thông Hành]
つうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi qua (người hoặc phương tiện); đi qua (thông qua); giao thông

JP: ここは大型おおがたしゃ通行つうこう禁止きんしされている。

VI: Đây là khu vực cấm các phương tiện lớn đi qua.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sử dụng phổ biến; sử dụng rộng rãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

左側ひだりがわ通行つうこうです。
Đi bên trái.
右側みぎがわ通行つうこうです。
Đi bên phải.
左側ひだりがわ通行つうこうまもれ。
Hãy tuân thủ luật đi bên trái.
ここでは右側みぎがわ通行つうこうです。
Giao thông đi bên phải ở đây.
群集ぐんしゅう通行つうこうさまたげた。
Đám đông đã cản trở giao thông.
このさき通行つうこう禁止きんし
Cấm đi qua khu vực này.
ここは一方いっぽう通行つうこうですか?
Đây có phải là đường một chiều không?
日本にほんでは自転車じてんしゃ左側ひだりがわ通行つうこうである。
Ở Nhật Bản, xe đạp đi bên trái đường.
イギリスではくるま左側ひだりがわ通行つうこうだ。
Ở Anh, xe chạy bên trái đường.
日本にほんではくるま左側ひだりがわ通行つうこうだ。
Ở Nhật Bản, người ta lái xe bên trái đường.

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 通行