1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通行
- Cách đọc: つうこう
- Loại từ: danh từ; động từ kèm する (通行する)
- Khái quát: đi lại, qua lại, lưu thông trên đường, cầu, hầm...
- Trình độ gợi ý: N3 ~ N2
- Phong cách: Trung tính đến trang trọng; dùng nhiều trong thông báo/cảnh báo giao thông
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa: Hành vi hoặc quyền được đi qua một lối, tuyến đường. Xuất hiện nhiều trong biển báo, tin giao thông: 通行止め (cấm lưu thông), 通行料 (phí lưu thông), 通行人 (người đi qua/khách bộ hành).
3. Phân biệt
- 通行 vs 交通: 交通 nói chung về giao thông (tai nạn, phương tiện, hệ thống). 通行 nhấn vào “hành vi/quyền đi qua” một đoạn đường cụ thể.
- 通行 vs 通過: 通過 là “đi ngang qua không dừng”; 通行 là “đi lại” nói chung (có thể dừng/không dừng).
- 通行 vs 立入: 立入 liên quan “đi vào khu vực”; 通行 là “đi ngang/đi qua” tuyến.
- 一方通行: “đường một chiều” – thuật ngữ biển báo rất thường gặp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 通行止め, 一方通行, 通行規制, 車両通行止め, 歩行者通行止め, 夜間通行禁止, 通行証.
- Văn bản thông báo: “〜のため通行できません”, “〜区間の通行を規制します”.
- Giao tiếp thường ngày: “この道、今通行できる?” vẫn tự nhiên khi nói về cấm/được phép đi qua.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 交通(こうつう) | Liên quan | Giao thông nói chung | Phạm vi rộng hơn |
| 通過(つうか) | Gần nghĩa | Đi ngang qua | Nhấn không dừng |
| 走行(そうこう) | Liên quan | Chạy (xe) | Chủ yếu phương tiện |
| 歩行(ほこう) | Liên quan | Đi bộ | Người đi bộ |
| 通行止め | Đối lập | Cấm lưu thông | Biển báo/cảnh báo |
| 立入禁止 | Đối lập gần | Cấm vào | Nhấn “vào khu vực” |
| 封鎖 | Đối lập | Phong tỏa | Ngăn chặn hoàn toàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 通: “thông, đi qua, kết nối”. Từ liên quan: 通る, 通す, 通勤, 通学.
- 行: “đi, hành”. Từ liên quan: 行く, 行動, 行列.
- Ghép lại: 通(đi qua)+ 行(đi lại)→ ý nghĩa đi lại, lưu thông qua một tuyến.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc thông báo công trường hay ứng dụng giao thông, nhận diện cụm như 一方通行, 通行止め, 通行規制 giúp bạn nhanh chóng hiểu “được/không được đi qua”, “hướng nào”, “thời gian nào”. Đây là từ vựng nền tảng khi sống ở Nhật.
8. Câu ví dụ
- この道は工事のため通行できません。
Con đường này không thể lưu thông do đang thi công.
- 台風で橋が通行止めになった。
Cây cầu bị cấm lưu thông vì bão.
- 歩行者の通行に注意してください。
Vui lòng chú ý người đi bộ qua lại.
- ここは一方通行です。
Ở đây là đường một chiều.
- 許可証がないと構内を通行できない。
Không có thẻ phép thì không thể đi qua khuôn viên.
- 高速道路の通行料が値上げされた。
Phí lưu thông đường cao tốc đã tăng.
- 出口付近は通行の妨げになるので物を置かないでください。
Xin đừng đặt đồ gần lối ra vì cản trở việc qua lại.
- トンネル内の通行は徐行してください。
Vui lòng giảm tốc khi lưu thông trong hầm.
- 夜間は大型車の通行を禁止する。
Cấm xe cỡ lớn lưu thông vào ban đêm.
- 事故現場付近の通行を規制している。
Đang hạn chế lưu thông gần hiện trường tai nạn.