途絶
[Đồ Tuyệt]
杜絶 [Đỗ Tuyệt]
杜絶 [Đỗ Tuyệt]
とぜつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
ngừng; gián đoạn; chấm dứt; đình chỉ