送る [Tống]
おくる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

gửi; chuyển đi

JP: この手紙てがみ日本にほんおくってくれませんか。

VI: Bạn có thể gửi bức thư này đến Nhật Bản được không?

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tiễn; đưa tiễn

JP:たくまでおおくりしましょうか?

VI: Tôi có nên đưa bạn về nhà không?

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tiễn biệt; chôn cất

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

trải qua; sống

JP: その夫婦ふうふ幸福こうふく生活せいかつおくった。

VI: Cặp vợ chồng đó đã có cuộc sống hạnh phúc.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chuyển tiếp

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

gắn thêm (okurigana)

🔗 送り仮名

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほんおくったの?
Bạn đã gửi sách chưa?
どこにおくったの?
Bạn đã gửi nó đi đâu?
写真しゃしんおくってよ。
Gửi cho tôi một tấm hình đi.
いえまでおくるよ。
Tôi sẽ đưa bạn về nhà.
そとまでおくりましょう。
Tôi sẽ tiễn bạn ra ngoài.
空港くうこうまでおくるよ。
Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.
写真しゃしんおくって。
Gửi cho tôi bức ảnh.
はがきをおくってよ。
Hãy gửi cho tôi một tấm bưu thiếp.
ファックスおくらなきゃ。
Tôi phải gửi fax.
アドレスをおくって。
Gửi cho tôi địa chỉ.

Hán tự

Tống hộ tống; gửi

Từ liên quan đến 送る