送金 [Tống Kim]
そうきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chuyển tiền

JP: フランスへの送金そうきん仕方しかたおしえてしいんですが。

VI: Bạn có thể chỉ cho tôi cách gửi tiền đến Pháp được không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはメアリーに送金そうきんしました。
Tom đã gửi tiền cho Mary.
なるべくはやく、全額ぜんがくをご送金そうきんくださるようおねがいします。
Xin vui lòng chuyển toàn bộ số tiền càng sớm càng tốt.

Hán tự

Tống hộ tống; gửi
Kim vàng

Từ liên quan đến 送金