追々 [Truy 々]
追追 [Truy Truy]
追い追い [Truy Truy]
おいおい

Trạng từ

dần dần; từng bước

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó

Từ liên quan đến 追々