辺
[Biên]
へん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
khu vực; vùng lân cận
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
cạnh; mép
JP: 正方形には四つの辺がある。
VI: Hình vuông có bốn cạnh.
Danh từ chung
hoàn cảnh