起す [Khởi]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dựng lên; nhặt lên
JP: これが彼にかんしゃくを起こさせた。
VI: Đây là điều khiến anh ấy nổi giận.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đánh thức; gọi dậy
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
gây ra; tạo ra
🔗 熾す・おこす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bắt đầu; khởi đầu
🔗 興す・おこす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
cày; xới đất
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bị bệnh
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chép lại; ghi lại
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lật (lá bài)