貫禄 [Quán Lộc]

貫録 [Quán Lục]

かんろく

Danh từ chung

uy nghi; phẩm giá

JP: きみ課長かちょうとしての貫禄かんろくがないね。

VI: Bạn không có vẻ ngoài của một trưởng phòng nhỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

貫禄かんろくがついたね。
Anh đã có thêm phong độ đấy.
ボスの貫禄かんろくだよね。
Đúng là phong thái của một ông chủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 貫禄