高位 [Cao Vị]

こうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cao quý

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bậc cao

Hán tự

Từ liên quan đến 高位