1. Thông tin cơ bản
- Từ: 論点
- Cách đọc: ろんてん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: điểm tranh luận, trọng tâm bàn luận; “điểm” cần thảo luận/chứng minh trong lý luận, cuộc họp, tranh biện.
- Lĩnh vực: tranh luận, pháp lý, học thuật, truyền thông
2. Ý nghĩa chính
論点 là “điểm” hay “mấu chốt” của một cuộc tranh luận hoặc luận chứng. Dùng để xác định nội dung cần tập trung bàn bạc, phản biện hay chứng minh. Cụm cố định hay gặp: 論点を整理する (sắp xếp các luận điểm), 論点がずれている (lạc đề), 論点をめぐって (xoay quanh luận điểm), 主要な論点 (luận điểm chính).
3. Phân biệt
- 論点 vs 争点: 論点 trung tính về học thuật/logical. 争点 thiên về “điểm gây tranh chấp/đối đầu”, hay dùng trong chính trị, kiện tụng.
- 論点 vs 問題点: 問題点 nhấn vào “điểm có vấn đề/khuyết điểm”. 論点 là “điểm để bàn/biện luận”, có thể là thuận hay nghịch.
- 論点 vs 要点/焦点: 要点 là ý chính cần ghi nhớ; 焦点 là tiêu điểm tập trung. 論点 gắn với lập luận và tranh biện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong báo cáo/học thuật: xác định 主要な論点, 論点を提示する.
- Trong họp/tranh luận: 論点を統一する, 論点から外れる, 論点を深掘りする.
- Mẫu ngữ pháp: 論点をめぐるN, Nについての論点, 論点が明確だ/不明確だ.
- Sắc thái: trang trọng, chuẩn mực; phù hợp bài viết, phát biểu, pháp đình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 争点(そうてん) |
Tương cận |
điểm tranh chấp |
Nhấn đối lập/kiện tụng/chính trị. |
| 問題点(もんだいてん) |
Liên quan |
điểm có vấn đề |
Nhấn khuyết điểm/lỗi/sự cố. |
| 要点(ようてん) |
Liên quan |
ý chính |
Dùng khi tóm tắt, ghi nhớ. |
| 焦点(しょうてん) |
Liên quan |
tiêu điểm |
Trọng tâm chú ý; rộng hơn tranh luận. |
| 合意点(ごういてん) |
Đối hướng |
điểm đồng thuận |
Điểm đã thống nhất; đối với điểm còn tranh luận. |
| 論外(ろんがい) |
Đối nghĩa ngữ dụng |
ngoài phạm vi bàn luận |
Chỉ điều không đáng bàn hoặc lạc đề. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 論 (ろん): luận, tranh luận, lý lẽ. Thường thấy trong 論文, 議論.
- 点 (てん): điểm, chấm, mấu chốt. Thấy trong 要点, 焦点.
- Kết hợp mang nghĩa “điểm để luận bàn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tranh luận, hãy tách bạch “khái niệm”, “phạm vi”, và “論点”. Tránh lỗi 論点のすり替え (đánh tráo luận điểm). Một mẹo hữu ích là viết ra 2–3 主要な論点 trước khi tranh luận để tập trung và tiết kiệm thời gian.
8. Câu ví dụ
- まず論点を整理してから議論を始めましょう。
Trước hết hãy sắp xếp các luận điểm rồi hãy bắt đầu thảo luận.
- 彼の発言は論点から外れている。
Phát biểu của anh ấy đang lệch khỏi trọng tâm tranh luận.
- この裁判の主要な論点は契約の有効性だ。
Luận điểm chính của vụ kiện này là tính hiệu lực của hợp đồng.
- 報告書では三つの論点を提示した。
Trong báo cáo tôi đã nêu ra ba luận điểm.
- 記者会見は論点をめぐって白熱した。
Buổi họp báo trở nên sôi nổi xoay quanh các luận điểm.
- その指摘は論点の核心を突いている。
Nhận xét đó đánh trúng cốt lõi của luận điểm.
- 司会者が論点を明確にしてくれた。
Người dẫn chương trình đã làm rõ các trọng tâm tranh luận.
- 彼は巧みに論点をすり替えた。
Anh ta khéo léo đánh tráo luận điểm.
- このテーマは論点が多岐にわたる。
Chủ đề này có rất nhiều điểm cần bàn đa dạng.
- 結論に飛ぶ前に論点の合意を取ろう。
Trước khi đi tới kết luận, hãy thống nhất về các luận điểm.