読み取る
[Độc Thủ]
読みとる [Độc]
読取る [Độc Thủ]
読みとる [Độc]
読取る [Độc Thủ]
よみとる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đọc hiểu
JP: 言外の意味を読み取るならば、この手紙はお金の無心です。
VI: Nếu đọc được ý nghĩa ngầm, bức thư này là lời xin tiền.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đọc ý
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
quét mã
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の顔に女らしい表情を読み取った。
Tôi nhận ra vẻ nữ tính trên khuôn mặt cô ấy.
その文章は言外の意味を読み取らねばならない。
Bài viết đó cần được đọc để hiểu ý nghĩa ẩn giấu.