読み取り [Độc Thủ]
読取り [Độc Thủ]
読取 [Độc Thủ]
読み取 [Độc Thủ]
よみとり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đọc (bằng máy quét)

Hán tự

Độc đọc
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 読み取り