1. Thông tin cơ bản
- Từ: 試合
- Cách đọc: しあい
- Từ loại: danh từ (có thể dùng với する: 「試合する」)
- Nghĩa khái quát: trận đấu, cuộc thi đấu, ván đấu (trong thể thao, võ thuật, e-sports, một số trò/boardgame)
- Ví dụ danh pháp: サッカーの試合 (trận bóng), ボクシングの試合 (trận boxing), 公式試合 (trận chính thức), 練習試合 (giao hữu/luyện tập)
2. Ý nghĩa chính
試合 là “một cuộc đối đầu có luật lệ, có kết quả thắng/thua/hòa, do hai bên hoặc nhiều bên tham gia”, thường trong bối cảnh thể thao hoặc thi đấu. Tùy môn, có thể dịch là trận, ván, lượt, cuộc.
- Nghĩa 1: Trận/ván thi đấu giữa cá nhân hoặc đội: 「今日は雨で試合が中止になった。」
- Nghĩa 2: Sự kiện thi đấu nói chung (bao gồm tổ chức, tiến hành): 「決勝試合を行う。」
- Nghĩa mở rộng: Trong một số môn cờ/trò chơi, vẫn hiểu được là “trận/ván”, nhưng có từ chuyên biệt ưu tiên hơn (xem phần Phân biệt).
3. Phân biệt
- 試合 vs 勝負(しょうぶ): 試合 nhấn vào sự kiện thi đấu theo luật. 勝負 nhấn mạnh kết cục thắng-thua, dùng rộng cả ngoài thể thao (勝負服, 勝負をかける...).
- 試合 vs 競技(きょうぎ): 競技 là “môn/hoạt động thi đấu” hoặc “nội dung thi”, còn 試合 là một trận cụ thể.
- 試合 vs 対戦(たいせん): 対戦 là “đối đầu” (cặp đấu), thiên về quan hệ giữa hai bên; 試合 là bản thân trận đấu.
- Trong cờ vây/cờ tướng Nhật/cờ shogi: ưu tiên 対局(たいきょく) hơn 試合. Trong sumo: một cặp đấu gọi là 取組(とりくみ).
- 試合 không phải là “kỳ thi”: “kỳ thi” là 試験(しけん). Tránh nhầm do cùng chữ 試.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản:
- N の 試合: サッカーの試合/テニスの試合
- 試合をする/行う/観戦する/控える(sắp có)
- 試合に出る/臨む/勝つ/負ける/引き分ける
- 試合が始まる/終わる/中止になる
- Cụm thường gặp: 公式試合 (chính thức), 練習試合 (giao hữu), 親善試合 (hữu nghị), ホーム/アウェー試合, 前半/後半, 延長戦, 決勝, 予選, リーグ戦.
- Đếm số trận: 一試合/二試合…, または 第1試合. Ví dụ: 「今日は二試合ある。」
- Collocation hay:
- 試合開始/終了/中止/再開
- 試合運び(cách triển khai trận đấu), 試合勘(cảm giác thi đấu), 試合巧者(đội/cá nhân khéo quản trị trận)
- スコア:A対B(エーたいビー), 2対1で勝つ
- Độ trang trọng: する/やる đều gặp; văn viết/trang trọng hay dùng 行う/実施する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ Nhật |
Cách đọc |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú phân biệt |
| 試合 |
しあい |
danh từ/サ変可 |
trận đấu, ván đấu |
Khái quát, dùng rộng nhất trong thể thao/thi đấu |
| 勝負 |
しょうぶ |
danh từ/サ変 |
cuộc phân thắng bại |
Nhấn mạnh kết quả; dùng cả ngoài thể thao |
| 競技 |
きょうぎ |
danh từ/サ変 |
môn thi đấu; nội dung thi |
Mang tính “môn/nội dung” hơn là “trận” |
| 対戦 |
たいせん |
danh từ/サ変 |
đối đầu, cặp đấu |
Dùng khi nói về bắt cặp/ghép bảng, lịch đối đầu |
| 対局 |
たいきょく |
danh từ/サ変 |
ván (cờ vây, shogi...) |
Từ chuyên biệt cho cờ; tự nhiên hơn 試合 trong ngữ cảnh này |
| 取組 |
とりくみ |
danh từ |
suất đấu (sumo) |
Từ riêng của sumo cho “một cặp đấu” |
| マッチ |
まっち |
danh từ |
match, trận |
Katakana; hay gặp trong tennis/boxing cùng với 試合 |
| ゲーム |
げーむ |
danh từ |
game; ván (đơn vị nhỏ trong tennis...) |
Dễ gây nhầm với “trò chơi” nói chung; trong thể thao có nghĩa chuyên biệt |
| 練習 |
れんしゅう |
danh từ/サ変 |
luyện tập |
Tương phản ngữ cảnh với “trận chính thức” (không phải đối nghĩa logic) |
| 中止 |
ちゅうし |
danh từ/サ変 |
hủy, đình chỉ |
Trạng thái xảy ra với 試合 (trận bị hủy) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Chữ Hán: 試 (THÍ) + 合 (HỢP)
- Ý gốc: “thử sức” + “gặp/khớp/đối ứng” → “hai bên thử sức với nhau” → 試合.
- Âm On/Kun:
- 試: シ/ため・す(試す)
- 合: ゴウ・ガッ/あ・う(合う)
Trong 試合, “あい” bắt nguồn từ “合い” (danh hóa của 合う: cùng nhau, tương ứng).
- Liên hệ từ vựng: 試験(kỳ thi), 試す(thử), 合同(hợp đồng/ghép chung), 似合う(hợp, vừa vặn)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 試合, bạn nên nắm hai trục: “tính sự kiện” và “kết quả”. Nếu muốn nói “bản thân sự kiện trận đấu”, dùng 試合. Khi muốn nhấn mạnh “được thua”, cảm giác “đặt cược” hay tinh thần so kè, dùng 勝負 sẽ tự nhiên hơn. Với các môn có thuật ngữ truyền thống (cờ, sumo), người Nhật thường ưu tiên từ chuyên môn (対局, 取組) để nghe chuẩn bản ngữ. Ngoài ra, trong thống kê thể thao, 一試合平均 (trung bình mỗi trận) là cụm rất hay gặp. Đừng nhầm 試合 với 試験 – tuy cùng chữ 試 nhưng ngữ cảnh hoàn toàn khác.
8. Câu ví dụ
- 明日のサッカーの試合に出られなくなりました。
(Tôi không thể ra sân ở trận bóng đá ngày mai nữa.)
- 雨のため、午後の試合は中止になった。
(Do mưa, trận buổi chiều đã bị hủy.)
- 私たちは2対1で試合に勝った。
(Chúng tôi thắng trận với tỉ số 2-1.)
- このリーグでは各チームが三試合ずつ戦います。
(Trong giải này, mỗi đội đấu ba trận.)
- 彼は来週の試合に向けてコンディションを整えている。
(Anh ấy đang điều chỉnh thể trạng hướng tới trận tuần sau.)
- 練習より試合のほうが緊張します。
(So với luyện tập thì thi đấu căng thẳng hơn.)
- 決勝は無観客で試合を行うことになった。
(Trận chung kết sẽ được tổ chức không khán giả.)
- 将棋では普通「対局」と言いますが、「将棋の試合」と言っても意味は通じます。
(Trong shogi thường nói “対局”, nhưng nói “trận shogi” vẫn hiểu.)