試合 [Thí Hợp]
仕合 [Sĩ Hợp]
しあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trận đấu; cuộc thi

JP: その試合しあいなんはじまりますか。

VI: Trận đấu đó bắt đầu lúc mấy giờ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大味おおあじ試合しあいだった。
Trận đấu thật nhạt nhẽo.
試合しあいはどうだった?
Trận đấu thế nào?
試合しあいたのしかった?
Trận đấu vui không?
なんてすばらしい試合しあいだ。
Thật là một trận đấu tuyệt vời.
試合しあい残念ざんねんだったね。
Trận đấu hôm qua thật đáng tiếc nhỉ.
試合しあい終了しゅうりょうです。
Trận đấu đã kết thúc.
素晴すばらしい試合しあいだったよ。
Đó là một trận đấu tuyệt vời.
試合しあいけた。
Tôi đã thua trận đấu.
剣道けんどうには試合しあいがあるが、居合いあいどうには試合しあいがない。
Kendo có các trận đấu, nhưng iaido thì không.
試合しあい雨天うてん決行けっこうです。
Trận đấu sẽ diễn ra dù trời mưa.

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 試合