証拠
[Chứng Cứ]
しょうこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
bằng chứng
JP: この証拠は彼にとって不利だった。
VI: Bằng chứng này đã bất lợi cho anh ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
証拠は明らかだ。
Bằng chứng rõ ràng.
論より証拠。
Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
証拠がありません。
Không có bằng chứng.
証拠はありません。
Không có bằng chứng.
証拠は私に不利だった。
Bằng chứng không có lợi cho tôi.
証拠らしいものさえない。
Không có bằng chứng rõ ràng.
そうでないという証拠はない。
Không có bằng chứng nào cho thấy điều đó không đúng.
証拠もないんだろ。
Bạn không có bằng chứng phải không?
評決は公平な審議の証拠である。
Phán quyết là bằng chứng của sự xem xét công bằng.
状況証拠としちゃあ、十分だね。
Đó là bằng chứng tình huống đủ rồi đấy.