証左
[Chứng Tả]
しょうさ
Danh từ chung
bằng chứng; chứng cứ
JP: まるでそれが正しい英語の証左かのように。
VI: Như thể đó là bằng chứng cho thấy đó là tiếng Anh đúng chuẩn.
🔗 証拠
Danh từ chung
nhân chứng