[Giác]
かく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

góc

JP:角形かくがたのすべてのかく180度ひゃくはちじゅうどひとしい。

VI: Tổng số độ của ba góc trong một tam giác bằng 180 độ.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

hình vuông; khối lập phương

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Cờ nhật

⚠️Từ viết tắt

quân tượng

🔗 角行・かくぎょう

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bậc ba (trong âm nhạc)

🔗 五音

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Thiên văn học

chòm sao Giác

🔗 角宿; 二十八宿・にじゅうはっしゅく; 蒼竜・そうりょう

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

giác (đơn vị tiền tệ Trung Quốc)

🔗 元・げん

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 角