見にくい
[Kiến]
見難い [Kiến Nạn]
見難い [Kiến Nạn]
みにくい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó thấy
JP: 液晶画面は、見にくいなぁ。
VI: Màn hình LCD này khó nhìn quá.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mờ nhạt; khó đọc