見にくい [Kiến]
見難い [Kiến Nạn]
みにくい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó thấy

JP: 液晶えきしょう画面がめんは、にくいなぁ。

VI: Màn hình LCD này khó nhìn quá.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mờ nhạt; khó đọc

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết

Từ liên quan đến 見にくい