表情 [Biểu Tình]

ひょうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

biểu cảm khuôn mặt; nét mặt

JP: かれあたまがさっといかりの表情ひょうじょうわるのをた。

VI: Tôi đã thấy khuôn mặt anh ấy bỗng nhiên chuyển sang vẻ tức giận.

Danh từ chung

vẻ ngoài; biểu hiện (giọng nói, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

表情ひょうじょうかたいね。
Gương mặt bạn có vẻ căng thẳng.
表情ひょうじょうあかるくなった。
Gương mặt anh ấy trở nên tươi sáng hơn.
かれ表情ひょうじょうきびしかった。
Vẻ mặt của anh ta rất nghiêm nghị.
彼女かのじょ表情ひょうじょうがさっとわった。
Biểu cảm của cô ấy thay đổi ngay lập tức.
いぬにはいろいろな表情ひょうじょうがあります。
Chó có nhiều biểu cảm khác nhau.
彼女かのじょかおおんならしい表情ひょうじょうった。
Tôi nhận ra vẻ nữ tính trên khuôn mặt cô ấy.
先生せんせいきびしい表情ひょうじょうをしていた。
Thầy giáo có vẻ mặt nghiêm khắc.
彼女かのじょ表情ひょうじょうわたし困惑こんわくした。
Biểu cảm của cô ấy khiến tôi bối rối.
彼女かのじょ表情ひょうじょういかりにちている。
Biểu cảm của cô ấy đầy giận dữ.
トムの表情ひょうじょうわたし困惑こんわくした。
Biểu cảm của Tom khiến tôi bối rối.

Hán tự

Từ liên quan đến 表情

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 表情(ひょうじょう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nét mặt, biểu cảm; cách cảm xúc hiện lên trên khuôn mặt. Mở rộng: “diện mạo, sắc thái” của cảnh vật.
  • Cấp độ gợi ý (JLPT): N3
  • Sử dụng: Hội thoại đời thường, văn miêu tả, sân khấu/diễn xuất, nhiếp ảnh, phóng sự
  • Cụm thường gặp: 表情が明るい/険しい/硬い・表情を変える/崩す・無表情・表情豊か

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (trung tâm): Biểu cảm, nét mặt — trạng thái khuôn mặt phản ánh cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, lo lắng…).
- Nghĩa 2 (mở rộng mang tính tu từ): Sắc thái/diện mạo mà sự vật hiện ra như có “gương mặt” riêng (例: 山の表情, 街の表情).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 表現: “biểu đạt” (bằng lời, chữ, hành động). Không phải nét mặt. 例: 気持ちを言葉で表現する。
  • 表示: “hiển thị, chỉ thị” (trên màn hình, biển báo). 例: 価格を表示する。
  • 顔つき: dáng nét khuôn mặt mang tính bẩm sinh/cố hữu; 表情 nhấn vào trạng thái thay đổi theo cảm xúc.
  • 無表情: “không biểu cảm” — thiếu thay đổi trên mặt; trái nghĩa với 表情豊か (biểu cảm phong phú).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 表情が+tính từ (明るい/固い/険しい/柔らかい…).
  • Mẫu: 表情を+動詞 (変える/崩す/読み取る/作る/隠す/保つ).
  • Thường dùng khi miêu tả người, diễn viên, ảnh chân dung; văn miêu tả thiên nhiên dùng theo nghĩa ẩn dụ.
  • Khi nói “giữ mặt bình tĩnh”: 表情を崩さない/表情を変えない.
  • Trong giao tiếp chuyên nghiệp (phỏng vấn, tiếp khách), 表情を柔らかく保つ là lời khuyên lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
顔つきGần nghĩaDáng/nét khuôn mặtTĩnh hơn, ít nhấn sự thay đổi theo cảm xúc
表現Liên quanBiểu đạtQua lời/chữ/hành vi, không chỉ nét mặt
表示Dễ nhầmHiển thị, chỉ thịKỹ thuật/bảng hiệu, không phải cảm xúc
無表情Trái nghĩa cục bộKhông biểu cảmThiếu thay đổi trên mặt
表情豊かThuộc tínhBiểu cảm phong phúĐánh giá tích cực
面持ちVăn chươngVẻ mặt, thần sắcSắc thái cổ điển/văn viết

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ひょう/おもて): bề mặt, thể hiện
  • (じょう): tình cảm, cảm xúc
  • Ghép nghĩa: “biểu” + “tình” → nét mặt thể hiện tình cảm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 表情, hãy gắn với cặp tính từ đi kèm: 明るい・柔らかい (tích cực), 固い・険しい・暗い (tiêu cực). Trong miêu tả nhân vật, thay vì lặp “嬉しい/悲しい”, chuyển sang “嬉しそうな表情”, “悲しげな表情” giúp câu văn tự nhiên và giàu sắc thái hơn. Với ảnh/diễn xuất, cụm 表情づくり (làm biểu cảm) và 表情を読み取る (đọc biểu cảm) rất hữu ích.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は嬉しそうな表情で私に手を振った。
    Cô ấy vẫy tay với vẻ mặt vui mừng.
  • 彼の表情が急に曇った。
    Vẻ mặt của anh ấy bỗng tối sầm lại.
  • 子どもの表情は正直だ。
    Biểu cảm của trẻ con rất chân thật.
  • 面接では表情を柔らかく保つと良い。
    Khi phỏng vấn nên giữ nét mặt mềm mại.
  • その写真は彼の自然な表情を捉えている。
    Bức ảnh đó bắt trọn biểu cảm tự nhiên của anh ấy.
  • 彼女は表情を変えずに真実を語った。
    Cô ấy kể sự thật mà không thay đổi nét mặt.
  • 山は季節ごとに違う表情を見せる。
    Ngọn núi cho thấy những “vẻ mặt” khác nhau theo mùa.
  • 彼はいつも無表情だ。
    Anh ấy lúc nào cũng vô cảm trên nét mặt.
  • 監督は俳優の表情づくりにこだわった。
    Đạo diễn rất chăm chút việc tạo biểu cảm cho diễn viên.
  • 彼女の微妙な表情の変化に気づいた。
    Tôi nhận ra sự thay đổi tinh tế trong biểu cảm của cô ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 表情 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?