1. Thông tin cơ bản
- Từ: 表情(ひょうじょう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nét mặt, biểu cảm; cách cảm xúc hiện lên trên khuôn mặt. Mở rộng: “diện mạo, sắc thái” của cảnh vật.
- Cấp độ gợi ý (JLPT): N3
- Sử dụng: Hội thoại đời thường, văn miêu tả, sân khấu/diễn xuất, nhiếp ảnh, phóng sự
- Cụm thường gặp: 表情が明るい/険しい/硬い・表情を変える/崩す・無表情・表情豊か
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (trung tâm): Biểu cảm, nét mặt — trạng thái khuôn mặt phản ánh cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, lo lắng…).
- Nghĩa 2 (mở rộng mang tính tu từ): Sắc thái/diện mạo mà sự vật hiện ra như có “gương mặt” riêng (例: 山の表情, 街の表情).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 表現: “biểu đạt” (bằng lời, chữ, hành động). Không phải nét mặt. 例: 気持ちを言葉で表現する。
- 表示: “hiển thị, chỉ thị” (trên màn hình, biển báo). 例: 価格を表示する。
- 顔つき: dáng nét khuôn mặt mang tính bẩm sinh/cố hữu; 表情 nhấn vào trạng thái thay đổi theo cảm xúc.
- 無表情: “không biểu cảm” — thiếu thay đổi trên mặt; trái nghĩa với 表情豊か (biểu cảm phong phú).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 表情が+tính từ (明るい/固い/険しい/柔らかい…).
- Mẫu: 表情を+動詞 (変える/崩す/読み取る/作る/隠す/保つ).
- Thường dùng khi miêu tả người, diễn viên, ảnh chân dung; văn miêu tả thiên nhiên dùng theo nghĩa ẩn dụ.
- Khi nói “giữ mặt bình tĩnh”: 表情を崩さない/表情を変えない.
- Trong giao tiếp chuyên nghiệp (phỏng vấn, tiếp khách), 表情を柔らかく保つ là lời khuyên lịch sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 顔つき | Gần nghĩa | Dáng/nét khuôn mặt | Tĩnh hơn, ít nhấn sự thay đổi theo cảm xúc |
| 表現 | Liên quan | Biểu đạt | Qua lời/chữ/hành vi, không chỉ nét mặt |
| 表示 | Dễ nhầm | Hiển thị, chỉ thị | Kỹ thuật/bảng hiệu, không phải cảm xúc |
| 無表情 | Trái nghĩa cục bộ | Không biểu cảm | Thiếu thay đổi trên mặt |
| 表情豊か | Thuộc tính | Biểu cảm phong phú | Đánh giá tích cực |
| 面持ち | Văn chương | Vẻ mặt, thần sắc | Sắc thái cổ điển/văn viết |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 表 (ひょう/おもて): bề mặt, thể hiện
- 情 (じょう): tình cảm, cảm xúc
- Ghép nghĩa: “biểu” + “tình” → nét mặt thể hiện tình cảm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 表情, hãy gắn với cặp tính từ đi kèm: 明るい・柔らかい (tích cực), 固い・険しい・暗い (tiêu cực). Trong miêu tả nhân vật, thay vì lặp “嬉しい/悲しい”, chuyển sang “嬉しそうな表情”, “悲しげな表情” giúp câu văn tự nhiên và giàu sắc thái hơn. Với ảnh/diễn xuất, cụm 表情づくり (làm biểu cảm) và 表情を読み取る (đọc biểu cảm) rất hữu ích.
8. Câu ví dụ
- 彼女は嬉しそうな表情で私に手を振った。
Cô ấy vẫy tay với vẻ mặt vui mừng.
- 彼の表情が急に曇った。
Vẻ mặt của anh ấy bỗng tối sầm lại.
- 子どもの表情は正直だ。
Biểu cảm của trẻ con rất chân thật.
- 面接では表情を柔らかく保つと良い。
Khi phỏng vấn nên giữ nét mặt mềm mại.
- その写真は彼の自然な表情を捉えている。
Bức ảnh đó bắt trọn biểu cảm tự nhiên của anh ấy.
- 彼女は表情を変えずに真実を語った。
Cô ấy kể sự thật mà không thay đổi nét mặt.
- 山は季節ごとに違う表情を見せる。
Ngọn núi cho thấy những “vẻ mặt” khác nhau theo mùa.
- 彼はいつも無表情だ。
Anh ấy lúc nào cũng vô cảm trên nét mặt.
- 監督は俳優の表情づくりにこだわった。
Đạo diễn rất chăm chút việc tạo biểu cảm cho diễn viên.
- 彼女の微妙な表情の変化に気づいた。
Tôi nhận ra sự thay đổi tinh tế trong biểu cảm của cô ấy.