行路 [Hành Lộ]
こうろ

Danh từ chung

con đường của ai đó

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 行路