荷
[Hà]
に
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
hàng hóa; hành lý
JP: 船はその港で荷を下ろされた。
VI: Con tàu đã được dỡ hàng tại cảng đó.
Danh từ chung
gánh nặng; trách nhiệm