Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
運送品
[Vận Tống Phẩm]
うんそうひん
🔊
Danh từ chung
hàng hóa; hàng vận chuyển
Hán tự
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
送
Tống
hộ tống; gửi
品
Phẩm
hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Từ liên quan đến 運送品
カーゴ
hàng hóa
積み荷
つみに
hàng hóa; vận chuyển
積荷
つみに
hàng hóa; vận chuyển
船荷
ふなに
hàng hóa (trên tàu); hàng hóa
荷
に
hàng hóa; hành lý
荷物
にもつ
hành lý; hàng hóa; gói hàng
貨物
かもつ
hàng hóa
載荷
さいか
tải trọng