芽生え [Nha Sinh]
めばえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

mầm; chồi

Hán tự

Nha chồi; mầm; mầm non
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 芽生え