芽
[Nha]
め
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
mầm; chồi; nụ
JP: 木々は芽を出し始めた。
VI: Các cây bắt đầu đâm chồi nảy lộc.
Danh từ chung
đĩa mầm (trong trứng)
🔗 胚盤
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
芽がでてきた。
Những mầm non đã bắt đầu mọc lên.
木が芽をふいている。
Cây đã bắt đầu đâm chồi nảy lộc.
チューリップが芽を出し始めた。
Hoa tulip bắt đầu mọc mầm.
若葉がいっせいに芽を出した。
Lá non đã mọc lên cùng một lúc.
やっとチューリップが芽を出した。
Cuối cùng hoa tulip cũng đã nhú mầm.
今日新しい葉が芽を出した。
Hôm nay có lá mới mọc lên.
その木は芽が出ている。
Cây này đang đâm chồi.
木々に芽が出ている。
Các cây đang đâm chồi nảy lộc.
種が芽を出すには空気と水が必要である。
Hạt giống cần không khí và nước để nảy mầm.
寒い天候のために植物は芽を出せないかもしれない。
Do thời tiết lạnh, các loại thực vật có thể không thể mọc mầm.