1. Thông tin cơ bản
- Từ: 芽
- Cách đọc: め
- Từ loại: danh từ; thành tố trong động/tính từ (芽生える, 芽吹く)
- Mức JLPT (ước lượng): N3
- Lĩnh vực/ngữ cảnh thường gặp: thực vật, ẩn dụ trong đời sống/tâm lý
- Cụm quen dùng: 芽が出る, 芽を出す, 芽が出始める, 芽を摘む, 新芽, 芽生える, 芽吹く
2. Ý nghĩa chính
- Mầm/chồi của cây, phần mới nhú.
- Ẩn dụ: mầm mống/dấu hiệu khởi đầu của một điều gì (hy vọng, tài năng, phản kháng…).
3. Phân biệt
- 芽 vs 蕾(つぼみ): 芽 là mầm/chồi lá; 蕾 là nụ hoa.
- 芽 vs 芽生え: 芽 là danh từ “mầm”; 芽生え là “sự nảy mầm/khởi sinh” (trừu tượng).
- 芽吹く vs 芽生える: đều nghĩa “nảy mầm”, 芽吹く thiên về cây cối; 芽生える dùng nhiều cho cảm情/ý thức quan hệ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả thực vật: 芽が出る/ふくらむ/伸びる, 新芽を摘む.
- Ẩn dụ tích cực/tiêu cực: 希望の芽, 才能の芽, 反抗の芽, 悪の芽.
- Thành ngữ: 芽を摘む (diệt từ trong trứng), 芽が出る (có dấu hiệu thành công).
- Sắc thái: sinh động, giàu hình ảnh; rất phổ biến trong báo chí và văn học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新芽 |
Liên quan |
Mầm non |
Nhấn mạnh tính “mới nhú”. |
| 芽生える |
Liên quan |
Nảy mầm/khởi sinh |
Dùng cho cả cây cối và cảm情/ý thức. |
| 芽吹く |
Liên quan |
Nảy lộc |
Thiên về hiện tượng tự nhiên mùa xuân. |
| 蕾(つぼみ) |
Phân biệt |
Nụ hoa |
Khác với mầm/chồi lá. |
| 萌芽(ほうが) |
Đồng nghĩa gần |
Mầm mống, khởi nguyên |
Trang trọng/học thuật hơn. |
| 発芽 |
Liên quan |
Sự nảy mầm |
Thuật ngữ sinh học/nông nghiệp. |
| 摘む |
Liên quan |
Ngắt, bứt |
Trong thành ngữ 芽を摘む. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
Kanji 芽 gồm bộ 艹 (cỏ, thực vật) + 牙 (nha), gợi hình mầm nhú ra như chiếc răng non. Âm On: ガ(như 発芽・新芽); Âm Kun: め.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“Mầm” trong tiếng Nhật thường được chuyển nghĩa rất linh hoạt: từ 希望の芽 (mầm hy vọng) đến 反抗の芽を摘む (dập tắt mầm phản kháng). Khi luyện đọc báo, cứ thấy “兆し/萌芽/芽” hãy nghĩ đến “dấu hiệu khởi đầu” để hiểu nhanh sắc thái câu.
8. Câu ví dụ
- 桜の芽がふくらみ始めた。
Mầm hoa anh đào bắt đầu căng lên.
- 植えたばかりの種から芽が出た。
Hạt vừa gieo đã nhú mầm.
- 新しいアイデアの芽を大切に育てたい。
Tôi muốn nuôi dưỡng những mầm ý tưởng mới.
- 希望の芽を摘まないようにしよう。
Đừng dập tắt những mầm hy vọng.
- 春になると木々が一斉に芽吹く。
Vào xuân, cây cối đồng loạt nảy lộc.
- 二人の間に友情が芽生え始めた。
Tình bạn giữa hai người bắt đầu nảy nở.
- 雑草の芽が庭中に広がっている。
Mầm cỏ dại lan khắp khu vườn.
- 反抗の芽を早めに摘むべきではない。
Không nên vội dập tắt mầm phản kháng.
- お茶の新芽を手で摘み取る。
Hái mầm chè non bằng tay.
- その選手に才能の芽が見えてきた。
Đã thấy mầm mống tài năng ở cầu thủ đó.