致し方 [Trí Phương]

いたし方 [Phương]

いたしかた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

cách; phương pháp; phương tiện; nguồn lực; hướng đi

🔗 仕方

Hán tự

Từ liên quan đến 致し方