膨れる [Bành]

脹れる [Trướng]

ふくれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

phồng lên; nở ra; phình ra

JP: たくさんべたのではらふくれた。

VI: Tôi đã ăn nhiều nên bụng phình to ra.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

giận dỗi; hờn dỗi; bĩu môi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムってすぐふくれるよね。
Tom thường dễ bị phật lòng lắm.
炭酸たんさんむとすぐにおなかふくれる。
Uống nước có ga là bụng tôi sẽ phình ra ngay.

Hán tự

Từ liên quan đến 膨れる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 膨れる
  • Cách đọc: ふくれる
  • Loại từ: Động từ nhóm 2 (ichidan) – tự động từ
  • Khái quát: Diễn tả sự phồng lên, nở ra về hình dạng/thể tích; cũng dùng nghĩa bóng như tăng lên (chi phí, thâm hụt) và nghĩa cảm xúc xị mặt, phụng phịu.

2. Ý nghĩa chính

  • Phồng lên, nở ra: Vật thể bung nở ra do khí, hơi, men nở... (風船が膨れる, パン生地が膨れる).
  • Đầy bụng: Cảm giác no, bụng phồng (お腹が膨れる).
  • Tăng lên (phồng to ra) về số lượng/chi phí (赤字・借金・費用が膨れる).
  • Xị mặt, phụng phịu: Thái độ dỗi, má phồng lên (すぐに膨れる).

3. Phân biệt

  • 膨らむ (ふくらむ): Cũng là tự động từ “phồng/nở”, sắc thái trung tính, hay dùng cho cả nghĩa trừu tượng như 夢が膨らむ. 膨れる thiên về phồng lồi ra rõ rệt, hoặc cảm xúc “xị”.
  • 膨らます (ふくらます): Tha động từ “làm phồng” (風船を膨らます). 膨れる là tự động từ (風船が膨れる).
  • ふくれ上がる: Nhấn mạnh mức độ “phình to, tăng vọt” (chi phí/đám đông) mạnh hơn 膨れる.
  • しぼむ/へこむ: Hướng nghĩa ngược lại: xẹp xuống, lõm vào.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N(が)+膨れる (風船/お腹/パン生地/借金/赤字/コスト が 膨れる).
  • Nghĩa “xị mặt”: Chủ ngữ là người. Ví dụ: 子どもが注意されて膨れる (Bị nhắc nhở rồi dỗi).
  • Biểu hiện cố định: 腹が膨れる (no bụng), 頬が膨れる (má phồng – phụng phịu).
  • Ngữ cảnh: Đời sống thường ngày (thức ăn, đồ vật), tin tức/kinh tế (chi phí, thâm hụt), miêu tả cảm xúc.
  • Tránh nhầm: Nói về “nuôi ước mơ/hi vọng nở ra” nên dùng 膨らむ, còn 膨れる nghe tự nhiên hơn cho vật lý/cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
膨らむ Đồng nghĩa gần Phồng, nở Trung tính; hợp cả nghĩa trừu tượng (夢が膨らむ)
膨らます Liên quan (tha động từ) Làm phồng Tác động chủ thể lên vật
ふくれ上がる Liên quan Phình to, tăng vọt Nhấn mạnh cường độ/tốc độ tăng
太る Liên quan Tăng cân Dùng cho cơ thể (cân nặng)
増える Liên quan Tăng Rộng, không mang sắc thái “phồng”
しぼむ Đối nghĩa Xẹp xuống Trái nghĩa về trạng thái vật lý
へこむ Đối nghĩa Lõm, thụt vào Trái hướng “lồi ra”
お腹がいっぱい Liên quan No bụng Diễn tả cảm giác no trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 膨 = bộ (にくづき: “thịt/cơ thể”) + phần phải gợi âm/ý “phình to”. Tự hình gợi hình ảnh phần thịt nở ra.
  • Chia động từ:
    • Từ điển: 膨れる
    • ます: 膨れます
    • て: 膨れて
    • ない: 膨れない
    • た: 膨れた

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, dùng 膨れる để nói ai đó “hay dỗi” có thể mang sắc thái chê trách nhẹ. Khi mô tả dữ liệu/chi phí, 膨れる tạo cảm giác “tăng ngoài dự kiến”, nghe tiêu cực hơn 増える. Với đồ ăn nở do men (bột nở), 膨れる và 膨らむ đều tự nhiên; nhưng nói “ước mơ nở ra” thì chọn 膨らむ để tránh cảm giác vật lý thô.

8. Câu ví dụ

  • 風船が膨れると、色が少し薄く見える。
    Khi bóng bay phồng lên, màu trông nhạt đi một chút.
  • 焼く前に生地がよく膨れるように発酵させてください。
    Hãy ủ bột để bột nở tốt trước khi nướng.
  • 食べ過ぎてお腹が膨れて動けない。
    Ăn quá nhiều nên bụng đầy, không cử động nổi.
  • 計画がずれたせいで、コストが想定以上に膨れた
    Vì kế hoạch trễ nên chi phí đã phình to hơn dự tính.
  • 彼は注意されるとすぐ膨れるところがある。
    Anh ấy hễ bị nhắc là hay xị mặt.
  • 頬が膨れていて、まだ怒っているのが分かった。
    phồng lên nên biết là vẫn đang giận.
  • 赤字が年々膨れて、対策が急務だ。
    Thâm hụt tăng qua từng năm, biện pháp là cấp bách.
  • 湿気で袋が膨れていたので、開けて乾かした。
    Vì ẩm mà túi bị phồng, nên tôi mở ra cho khô.
  • 期待が膨れる一方で、不安も否めない。
    Kỳ vọng tăng nhưng lo lắng cũng không tránh khỏi.
  • 子どもが口を膨らますというより、今日は顔全体が膨れていた。
    Nói là trẻ “chu môi” không đúng, mà hôm nay cả mặt đều phồng lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 膨れる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?