[Oản]
うで
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cánh tay

JP: ALSのために、かれうではペンをにぎったりタイプをったりすることができないほどよわくなってしまっていた。

VI: Vì ALS, tay và cánh tay của anh ấy đã yếu đến mức không thể cầm bút hay đánh máy.

Danh từ chung

khả năng; kỹ năng; tài năng; năng lực

JP: あなたにいくら給料きゅうりょう支払しはらうかは、あなたのうで次第しだいですね。

VI: Mức lương của bạn phụ thuộc vào khả năng của bạn.

Danh từ chung

sức mạnh (thể chất)

Hán tự

Oản cánh tay; khả năng; tài năng

Từ liên quan đến 腕