1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肝
- Cách đọc: きも
- Loại từ: Danh từ (nghĩa đen “gan”), danh từ trừu tượng (ẩn dụ “gan dạ, cốt lõi” trong thành ngữ)
- Hán Việt: Can
- Nghĩa khái quát: gan; dũng khí; phần then chốt
- Độ phổ biến: Thường gặp trong thành ngữ/ghép từ (肝に銘じる, 肝が据わる, 肝を冷やす…)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa đen: gan (cơ quan trong cơ thể). Dùng trong bối cảnh y học hoặc miêu tả cơ thể, nhưng đời thường ít khi dùng riêng lẻ ở nghĩa này.
- Nghĩa ẩn dụ:
- Dũng khí, bản lĩnh: “gan” theo nghĩa tinh thần. Ví dụ: 肝が据わっている (gan lì, vững tâm).
- Phần cốt lõi, then chốt: Xuất hiện trong từ ghép như 肝心 (trọng yếu), 肝要 (quan trọng), hoặc thành ngữ 肝に銘じる (khắc cốt ghi tâm).
3. Phân biệt
- 肝 vs 肝臓: 肝臓 là từ chuyên ngành chỉ “gan” (cơ quan) một cách chính xác; 肝 có thể là dạng rút gọn văn ngữ hoặc dùng nhiều trong thành ngữ/ẩn dụ.
- 肝 vs 胆: Cả hai đều liên hệ “gan/mật” và dũng khí. Trong nhiều thành ngữ, 胆 xuất hiện như 胆力 (dũng khí), nhưng phổ biến trong thành ngữ hiện đại lại là cụm với 肝 (肝が据わる, 肝を冷やす).
- 肝心・肝要: Hai từ ghép On-yomi có nghĩa “quan trọng, then chốt”. Khi nói “điểm mấu chốt”, dùng 肝心なポイント.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thành ngữ thường gặp:
- 肝が据わる: Gan lì, bình tĩnh trước khó khăn.
- 肝を冷やす: Sợ tái mặt, thót tim.
- 肝に銘じる: Khắc ghi vào lòng, ghi nhớ sâu sắc.
- Ngữ dụng: Khi nói về “cái cốt lõi” của vấn đề, dùng các từ ghép như 肝心, 肝要. Khi nói về “bản lĩnh”, dùng cấu trúc với 肝 trong thành ngữ.
- Sắc thái: Mang tính thành ngữ mạnh, nghe giàu hình ảnh, tự nhiên trong văn nói và viết trang trọng vừa phải.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 肝臓 |
Liên quan (y học) |
Gan (cơ quan) |
Thuật ngữ chính xác về cơ quan. |
| 肝心/肝要 |
Từ ghép |
Quan trọng, cốt lõi |
Dùng khi nói “điều mấu chốt”. |
| 胆力 |
Gần nghĩa |
Dũng khí |
Sách vở hơn; sắc thái cổ điển. |
| 度胸 |
Đồng nghĩa (khẩu ngữ) |
Gan dạ |
Thông dụng, văn nói tự nhiên. |
| 勇気 |
Đồng nghĩa rộng |
Dũng khí |
Trung tính, phổ quát. |
| 核心 |
Liên tưởng |
Trọng tâm, lõi |
Dùng cho “phần cốt lõi” mang tính trừu tượng. |
| 枝葉 |
Đối nghĩa (nghĩa bóng) |
Phần râu ria |
Đối lập với “phần chính, phần 肝”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 肝
- Bộ: 月 (肉) “nhục”
- Âm On: カン; Âm Kun: きも
- Ý nghĩa: gan; phần quan trọng
- Ghi chú: Hay xuất hiện trong các từ chỉ “trọng yếu” (肝心, 肝要) và thành ngữ về dũng khí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 肝, hãy ghi nhớ hai trục nghĩa: “cơ quan” và “ẩn dụ”. Người Nhật rất thích ẩn dụ cơ thể để nói về tâm lý: “gan” tượng trưng cho bản lĩnh. Vì vậy, các cụm như 肝に銘じる hay 肝が据わる rất tự nhiên và giàu sắc thái. Khi nói đến “điểm then chốt” của vấn đề, chuyển sang dùng các từ ghép On-yomi như 肝心/肝要 để giữ văn phong gọn và chuẩn.
8. Câu ví dụ
- 彼はプレッシャーの中でも肝が据わっている。
Anh ấy vẫn bình tĩnh, gan lì ngay cả dưới áp lực.
- あの瞬間は本当に肝を冷やした。
Khoảnh khắc đó tôi thật sự sợ thót tim.
- 安全第一という言葉を肝に銘じて行動してください。
Hãy khắc ghi “an toàn là trên hết” và hành động theo.
- 議論の肝はコストよりも品質だ。
Cốt lõi của cuộc thảo luận là chất lượng hơn là chi phí.
- 新人なのに肝が据わっているね。
Mới vào mà bản lĩnh vững vàng ghê.
- この案件の肝を簡潔に説明してください。
Hãy giải thích ngắn gọn phần then chốt của dự án này.
- 暗闇で物音がして肝を冷やした。
Trong bóng tối có tiếng động làm tôi sợ tái mặt.
- 肝心なところを聞き逃してしまった。
Tôi lỡ bỏ qua phần quan trọng nhất.
- 基本を肝に銘じて、応用に臨む。
Khắc ghi căn bản để bước vào phần ứng dụng.
- 指揮者は肝が据わっていて、舞台を掌握していた。
Nhạc trưởng rất vững tâm, nắm trọn sân khấu.