Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生き胆
[Sinh Đảm]
生き肝
[Sinh Can]
いきぎも
🔊
Danh từ chung
gan lấy từ động vật sống
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
胆
Đảm
túi mật; dũng cảm; gan dạ; thần kinh
肝
Can
gan; can đảm
Từ liên quan đến 生き胆
レバー
gan
肝
きも
gan; nội tạng
肝臓
かんぞう
gan