縮減 [Súc Giảm]
しゅくげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giảm bớt; thu nhỏ

Hán tự

Súc co lại; giảm
Giảm giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói

Từ liên quan đến 縮減