[Diên]

[Diên]

[Tịch]

むしろ
えん – 筵
ムシロ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chiếu cói

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

📝 đôi khi viết là 席

chỗ ngồi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんぢわがきゅうのまへにがためにむしろをまうけ、わがくびにあぶらをそゝぎたまふ。わが酒杯しゅはいはあふるゝなり。
Ngài bày bàn tiệc cho ta trước mặt kẻ thù của ta, xức dầu lên đầu ta, chén rượu của ta tràn đầy.

Hán tự

Từ liên quan đến 筵