1. Thông tin cơ bản
- Từ: 立案
- Cách đọc: りつあん
- Loại từ: Danh từ; する-động từ (立案する)
- Nghĩa khái quát: lập đề án, xây dựng kế hoạch, soạn thảo (chính sách/đề xuất)
- Ngữ vực: hành chính, doanh nghiệp, hoạch định chính sách, pháp luật
2. Ý nghĩa chính
立案 là quá trình “đứng ra lập” một phương án: khảo sát, đề xuất khung, soạn thảo kế hoạch/đề án/luật dự thảo. Thường dùng trong văn cảnh trang trọng, quy trình tổ chức hay nhà nước.
3. Phân biệt
- 立案 vs 企画(きかく): 企画 thiên về ý tưởng sự kiện/sản phẩm; 立案 thiên về xây dựng đề án mang tính chính sách/quy trình.
- 立案 vs 起案(きあん): 起案 là khởi thảo văn bản; 立案 bao quát hơn, từ thiết kế đến hệ thống hóa phương án.
- 立案 vs 策定(さくてい): 策定 là “quyết định/định ra” bản cuối; 立案 là giai đoạn “lập ra” trước khi phê duyệt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 計画/施策/法案/予算案を立案する.
- Doanh nghiệp: 新規事業の立案・プロジェクトの立案段階.
- Hành chính: 住民参加型の立案・エビデンスに基づく立案(EBPM).
- Ngữ pháp: ~に携わる/~の立案責任者/立案から実行まで.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 企画(きかく) |
Gần nghĩa |
lên ý tưởng, lập kế hoạch |
Thiên về sản phẩm/sự kiện |
| 起案(きあん) |
Liên quan |
khởi thảo văn bản |
Khâu soạn thảo đầu tiên |
| 策定(さくてい) |
Liên quan (bước sau) |
soạn định, phê chuẩn |
Giai đoạn chốt chính thức |
| 設計(せっけい) |
Gần nghĩa |
thiết kế |
Kỹ thuật/hệ thống |
| 実行(じっこう) |
Đối nghĩa (giai đoạn) |
thực thi |
Khâu sau lập kế hoạch |
| 中止(ちゅうし) |
Đối nghĩa (kết cuộc) |
đình chỉ, hủy bỏ |
Khi đề án không triển khai |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 立: “đứng, dựng, lập”.
- 案: “đề án, phương án, ý kiến”.
- 立案: “dựng lên một đề án” → lập kế hoạch/đề xuất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết “Kế hoạch A được lập”, tiếng Nhật hay dùng Aを立案する/Aの立案を行う. Trong báo cáo, hãy nêu rõ 目的・スコープ・実施体制・スケジュール, đó là cốt lõi làm cho 立案 có sức thuyết phục và dễ chuyển sang giai đoạn 策定→実行.
8. Câu ví dụ
- 新規事業の計画を立案し、社内承認を得た。
Đã lập kế hoạch cho dự án mới và nhận phê duyệt nội bộ.
- 市は防災基本計画を立案するため、住民の意見を募っている。
Thành phố đang thu thập ý kiến dân để lập kế hoạch phòng chống thiên tai cơ bản.
- 教育委員会が英語教育の改革案を立案した。
Ủy ban giáo dục đã lập đề án cải cách dạy tiếng Anh.
- この施策はエビデンスに基づいて立案された。
Chính sách này được lập dựa trên bằng chứng.
- 来期の予算案を立案するにあたり、コスト削減を優先した。
Khi lập dự toán cho kỳ tới, đã ưu tiên cắt giảm chi phí.
- プロジェクトの骨子を立案し、関係者とすり合わせる。
Lập khung đề án dự án và điều chỉnh với các bên liên quan.
- 外部の専門家が観光振興計画を立案した。
Các chuyên gia bên ngoài đã lập kế hoạch thúc đẩy du lịch.
- 法案の立案過程には多くのヒアリングが含まれる。
Quá trình lập dự thảo luật bao gồm nhiều phiên điều trần.
- リスクを見積もった上で実行計画を立案する。
Lập kế hoạch thực thi sau khi ước lượng rủi ro.
- 短期間での立案には、意思決定の迅速化が不可欠だ。
Để lập đề án trong thời gian ngắn, việc tăng tốc quyết định là thiết yếu.