立ちはだかる [Lập]
立ち開かる [Lập Khai]
たちはだかる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

đứng chắn đường (đặc biệt là với chân dang rộng); cản đường

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

đứng chắn đường (ví dụ: tiến độ); cản trở

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Khai mở; mở ra

Từ liên quan đến 立ちはだかる